Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Câu chuyện này và nhiều chủ đề khác đang được đề cập trong hướng dẫn mới dành cho các nhà thiết kế máy móc thực phẩm.
Inner width Bi [mm]: |
|
External width Ba [mm]: |
|
Bending radius R [mm]: |
|
H [mm]: |
|
D [mm]: |
|
K [mm]: |
|
Mã sản phẩm. | Bi | Ba | BR | Ha | Hi | H | D | K | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TH3.25.2/26.070.8 | 70 | 86 | 70 | 35 | 25,5 | 180 | 110 | 300 | 264.176 VND | |
TH3.25.3/26.070.8 | 95 | 111 | 70 | 35 | 25,5 | 180 | 110 | 300 | 276.716 VND |
A [mm]: |
|
Inner width Bi [mm]: |
|
External width Ba [mm]: |
|
Inner width Bi [mm]: |
|
External width Ba [mm]: |
|
Bending radius R [mm]: |
|
H [mm]: |
|
D [mm]: |
|
K [mm]: |
|
Mã sản phẩm. | Bi | Ba | Bán kính cong | Ha | Hi | H | D | K | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TH3.45.2/20.090.8 | 70 | 90 | 90 | 57 | 45 | 250 | 120 | 338 | 547.162 VND | |
TH3.45.3/20.090.8 | 95 | 115 | 90 | 57 | 45 | 250 | 120 | 338 | 553.850 VND | |
TH3.45.5/20.090.8 | 145 | 165 | 90 | 57 | 45 | 250 | 120 | 338 | 566.390 VND |
A [mm]: |
|
Inner width Bi [mm]: |
|
External width Ba [mm]: |
|
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30