Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Profile guide webshop │ drylin® W

Hạng mục
Bộ lọc
Material
System
Size
Curve

Số lượng sản phẩm: 30

drylin® W double rail WS

  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Round
từ 1.409.914 VND/m
18 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
8 trong vòng 24 giờ
9 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W-Econ double rail WS-CA

  • Suitable for all drylin® W single bearing housings and linear carriages
  • Lifelong rattle-free due to combination with pre-loaded drylin® W linear bearings series WJ200UM-01-Pxx
  • Individual bearing clearance adjustment by using WJ200UME-01 bearing housings
  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminium
  • Rail profile: Round
từ 1.340.944 VND/m
8 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
8 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm
Mới

drylin® W-Econ single rail WS-CA

  • Suitable for all drylin® W single bearing housings and linear carriages
  • Lifelong rattle-free due to combination with pre-loaded drylin® W linear bearings series WJ200UM-01-Pxx
  • Individual bearing clearance adjustment by using WJ200UME-01 bearing housings
  • Design: Single Rail
  • Material: Aluminium
  • Rail profile: Round
từ 647.482 VND/m
4 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
4 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W single rail WS

For fast and cost-effective shipping with UPS:
  • Lengths shorter than 2,000 mm
  • Shipping weight less than 31.5 kg
Anything over this weight will be shipped with freight charges on request.
  • Design: Single Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Round
từ 685.520 VND/m
10 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
5 trong vòng 24 giờ
4 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W single rail WS-ES

  • Design: Single Rail
  • Material: stainless steel 1.4571
  • Rail profile: Round

drylin® W double rail WSX

  • Design: Double rail high profile
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Round
từ 2.493.913 VND/m
3 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
2 trong vòng 24 giờ
1 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W double rail, WSPC

  • Extremely lightweight
  • X-ray transparent
  • High strength and resistant
  • Non-metallic
  • Non-magnetic
  • Design: Double rail high profile
  • Material: Carbon
  • Rail profile: Square
từ 8.398.540 VND/m
1 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
1 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W single rail WSQ

  • Design: Single Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Square
từ 685.520 VND/m
9 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
1 trong vòng 24 giờ
8 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W double rail WS-SL

  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Round
  • For camera slider (3/8" thread)
từ 3.195.276 VND/Pc.
11 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
11 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W WSX double rail

  • Design: Double rail high profile
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Square
từ 2.253.689 VND/m
2 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
1 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W double rail WSQ-CAM

  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Square
  • For camera slider (3/8" thread)
từ 4.998.695 VND/Pc.
1 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
1 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W double rail WSQ-SL

  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Square
từ 3.146.746 VND/Pc.
2 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
2 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W double rail WSQ

  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Square
từ 1.483.942 VND/m
14 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
3 trong vòng 24 giờ
11 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

drylin® W double rail WS-ES

  • Identical connection dimensions to recirculating ball bearing and guideway assemblies size 15 and 20
  • Corrosion resistant
  • FDA-compliant and EU Regulation 10/2011
  • Design: Double Rail
  • Material: stainless steel 1.4571
  • Rail profile: Round

drylin® W double rail WS-CAM

  • Design: Double Rail
  • Material: Aluminum, hard anodized
  • Rail profile: Round
  • For camera slider (3/8" thread)
từ 6.053.225 VND/Pc.
3 mặt hàng, trong đó sẵn sàng để vận chuyển:
3 trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Đến trang sản phẩm

Tư vấn

Photo
Ong Ong Liang You (Ryan)

Product Manager drylin® Linear Slide Bearings ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "tribotape", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY