Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Khóa chặt nhanh và đơn giản bằng cách dùng kẹp ray
2Máng dẫn đơn bằng sắt, chiều dài tiêu chuẩn 2 m
3Chống mài mòn: thanh trượt dùng cho nguồn gắn ở trung tâm
4Phần máng dẫn được nối với nhau bằng kẹp, tránh việc bị lệch
5Tính năng thông minh: 2 kẹp giữ được tích hợp bộ giảm áp lực
Tiết kiệm tới 80% thời gian lắp đặt so với các hệ thống máng tiêu chuẩn
Lắp vừa hầu hết dầm cần trục tiêu chuẩn
2 phiên bản đai kẹp có bộ giảm sức căng để lắp ráp cáp tĩnh trên dầm cầu trục, đai kẹp có dung sai ± 5mm
Cho độ dài máng chuẩn 2.0 m – có, hoặc không có thanh trượt
Phù hợp cho mọi ứng dụng lắp bên hông - không chỉ dành để lắp trên cần trục
Dễ dàng lắp đặt nhờ các kiểu lỗ trên đai kẹp e-chain®
Vật liệu chuẩn: thép mạ kẽm. Cũng có sẵn sản phẩm bằng thép không gỉ. Vật liệu 1.4301 (AISI 304) hoặc phủ lớp sơn bột tĩnh điện đen
Độ dẫn điện theo tiêu chuẩn DIN EN 61537: theo tiêu chuẩn với đầu nối đặc biệt
Được thử nghiệm trong thời gian dài để chịu rung lắc và môi trường khắc nghiệt
Chiều dài chuẩn: 2000 mm
Vật liệu chuẩn: Thép mạ kẽm
Mỗi yếu tố đều có một chổ mở cho cable feed
Phiên bản với thanh trượt đã lắp đặt cũng có sẵn
Mã số khác nhau theo kích thước - vui lòng xem thêm chi tiết trên bảng bên dưới
Width [mm]: |
|
Mã số sản phẩm | Cho e-chains®: | có hoặc không có | Chiều rộng lọt lòng trong | A | B | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máng trượt | BRi [mm] | [mm] | [mm] | |||||
GF91.30.025.2000 | 1500.025.RRR.0 | without glide bar | 42,5 | 61 | 81 | 2.745.006 VND | ||
GF91.30.050.2000 | 1500.050.RRR.0 | without glide bar | 67,5 | 61 | 106 | 2.788.478 VND | ||
GF92.30.03.2000 | E2.26.038.RRR.0 | 2500.03.RRR.0 | without glide bar | 58 | 75 | 97 | 3.112.428 VND | ||
GF92.30.05.2000 | E2.26.057.RRR.0 | 2500.05.RRR.0 | without glide bar | 77 | 75 | 115,5 | 3.140.852 VND | ||
GF92.30.07.2000 | E2.26.077.RRR.0 | 2500.07.RRR.0 | without glide bar | 97 | 75 | 135,5 | 3.162.588 VND | ||
GF92.30.09.2000 | 2500.09.RRR.0 | without glide bar | 109 | 75 | 148 | 3.175.546 VND | ||
GF92.30.10.2000 | 2500.10.RRR.0 | without glide bar | 123 | 75 | 161,5 | 3.185.160 VND | ||
GF95.30.05.2000 | E2.38.050.RRR.0 | 2700.05.RRR.0 | without glide bar | 70 | 105 | 108,5 | 3.185.160 VND | ||
GF95.30.07.2000 | E2.38.075.RRR.0 | 2700.07.RRR.0 | without glide bar | 95 | 105 | 133,5 | 3.360.720 VND | ||
GF95.30.10.2000 | E2.38.100.RRR.0 | 2700.10.RRR.0 | without glide bar | 120 | 105 | 158,5 | 3.372.424 VND | ||
GF91.31.025.2000 | 1500.025.RRR.0 | with glide bar | 42,5 | 61 | 81 | 4.442.922 VND | ||
GF91.31.050.2000 | 1500.050.RRR.0 | with glide bar | 67,5 | 61 | 106 | 4.486.394 VND | ||
GF92.31.03.2000 | E2.26.038.RRR.0 | 2500.03.RRR.0 | with glide bar | 58 | 75 | 97 | 5.620.010 VND | ||
GF92.31.05.2000 | E2.26.057.RRR.0 | 2500.05.RRR.0 | with glide bar | 77 | 75 | 115,5 | 4.838.768 VND | ||
GF92.31.07.2000 | E2.26.077.RRR.0 | 2500.07.RRR.0 | with glide bar | 97 | 75 | 135,5 | 4.861.340 VND | ||
GF92.31.09.2000 | 2500.09.RRR.0 | with glide bar | 109 | 75 | 148 | 5.682.710 VND | ||
GF92.31.10.2000 | 2500.10.RRR.0 | with glide bar | 123 | 75 | 161,5 | 4.883.076 VND | ||
GF95.31.05.2000 | E2.38.050.RRR.0 | 2700.05.RRR.0 | with glide bar | 70 | 105 | 108,5 | 4.883.076 VND | ||
GF95.31.07.2000 | E2.38.075.RRR.0 | 2700.07.RRR.0 | with glide bar | 95 | 105 | 133,5 | 5.059.054 VND | ||
GF95.31.10.2000 | E2.38.100.RRR.0 | 2700.10.RRR.0 | with glide bar | 120 | 105 | 158,5 | 5.069.922 VND |
Giao kèm với bộ kẹp cáp và vít
Bộ kẹp cáp được kèm theo. Độ dẫn điện đúng theo tiêu chuẩn DIN EN 61537
Một vài lựa chọn để siết chặt cáp cố định, giúp tiết kiệm không gian hơn phiên bản cáp dài
Khoảng cách tiêu chuẩn để lắp đặt máng đỡ: 1 giá đỡ/mét
Số bài viết | |||
---|---|---|---|
GF9.2.12 | guidefast, short version support – standard clamping block | 396.264 VND | |
GF9.2.12.CD | guidefast, short version support - clamping block with conductivity | 1.896.048 VND |
Giao kèm với bộ kẹp cáp và vít
Bộ kẹp cáp được kèm theo. Độ dẫn điện đúng theo tiêu chuẩn DIN EN 61537
Nhiều lựa chọn khóa dành cho cáp cố định
Khoảng cách tiêu chuẩn để lắp đặt máng đỡ: 1 giá đỡ/mét
Số bài viết | |||
---|---|---|---|
GF9.2.11 | guidefast, long version support – standard clamping block | 427.614 VND | |
GF9.2.11.CD | guidefast, long version support - clamping block with conductivity | 1.927.398 VND |
Mang đến kết nối không bị gián đoạn giữa hai mảnh
Lắp đặt bằng búa cao su
Khi đặt hàng máng dẫn hướng guidefast > 1000mm, bạn sẽ được tặng một đầu nối.
Số hiệu mặt hàng | ||
---|---|---|
908.467 | 12.122 VND |
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30