Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Guidefast

Hệ thống tiết kiệm cung cấp năng lượng cho các dầm cần trục và cần trục trong nhà -
lắp đặt nhanh chóng như bộ môđun giải pháp

Máng dẫn guidefast được lắp ở bên hông con trượt của cần cẩu. Khi lắp đặt vào dầm cần trục, không cần hàn giá đỡ vào dầm. Lắp đặt nhanh chóng, vì máng dẫn chỉ cần được lắp vào giá đỡ cố định đã có sẵn và cố định lại bằng bộ kẹp cáp. Hơn nữa, số lượng linh kiện ít và chiều rộng máng cố định cũng giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn.
 
1

Khóa chặt nhanh và đơn giản bằng cách dùng kẹp ray

2

Máng dẫn đơn bằng sắt, chiều dài tiêu chuẩn 2 m

3

Chống mài mòn: thanh trượt dùng cho nguồn gắn ở trung tâm

4

Phần máng dẫn được nối với nhau bằng kẹp, tránh việc bị lệch

5

Tính năng thông minh: 2 kẹp giữ được tích hợp bộ giảm áp lực

Tiết kiệm tới 80% thời gian lắp đặt so với các hệ thống máng tiêu chuẩn

Lắp vừa hầu hết dầm cần trục tiêu chuẩn

2 phiên bản đai kẹp có bộ giảm sức căng để lắp ráp cáp tĩnh trên dầm cầu trục, đai kẹp có dung sai ± 5mm

Cho độ dài máng chuẩn 2.0 m – có, hoặc không có thanh trượt

Phù hợp cho mọi ứng dụng lắp bên hông - không chỉ dành để lắp trên cần trục

Dễ dàng lắp đặt nhờ các kiểu lỗ trên đai kẹp e-chain®

Vật liệu chuẩn: thép mạ kẽm. Cũng có sẵn sản phẩm bằng thép không gỉ. Vật liệu 1.4301 (AISI 304) hoặc phủ lớp sơn bột tĩnh điện đen

Độ dẫn điện theo tiêu chuẩn DIN EN 61537: theo tiêu chuẩn với đầu nối đặc biệt

Được thử nghiệm trong thời gian dài để chịu rung lắc và môi trường khắc nghiệt

Linh kiện - Bộ giá đỡ
A - Phiên bản 01 - giá đỡ ngắn
B - Phiên bản 02 - giá đỡ dài
C - Kẹp khối, mã sản phẩm. GF9.2.10

Ba = chiều rộng ngoài e-chains®
Bi = chiều rộng lọt lòng e-chains®
ha = chiều cao ngoài e-chains®
BRi = chiều rộng lọt lòng máng = BRi ≥ Ba + 4

2 phiên bản: giá đỡ có tích hợp đầu căng cáp:
A - Phiên bản 01 - giá đỡ ngắn
B - Phiên bản 02 - giá đỡ dài
Máng dẫn hướng guidefast Thành phần - Bộ guidefast1. Máng, 2 m mỗi cái
2. Thanh trượt nhựa, 2 m mỗi cái, có thể tuỳ chọn
3. Kẹp, mã số 908.467

Mục hướng dẫn

Chiều dài chuẩn: 2000 mm

Vật liệu chuẩn: Thép mạ kẽm

Mỗi yếu tố đều có một chổ mở cho cable feed

Phiên bản với thanh trượt đã lắp đặt cũng có sẵn

Mã số khác nhau theo kích thước - vui lòng xem thêm chi tiết trên bảng bên dưới

Width [mm]:

 

Mã số sản phẩm Cho e-chains®: có hoặc không có Chiều rộng lọt lòng
trong
A B      
    Máng trượt BRi [mm] [mm] [mm]    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF91.30.025.2000 1500.025.RRR.0 without glide bar 42,5 61 81 2.745.006 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF91.30.050.2000 1500.050.RRR.0 without glide bar 67,5 61 106 2.788.478 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.30.03.2000 E2.26.038.RRR.0 | 2500.03.RRR.0 without glide bar 58 75 97 3.112.428 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.30.05.2000 E2.26.057.RRR.0 | 2500.05.RRR.0 without glide bar 77 75 115,5 3.140.852 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.30.07.2000 E2.26.077.RRR.0 | 2500.07.RRR.0 without glide bar 97 75 135,5 3.162.588 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.30.09.2000 2500.09.RRR.0 without glide bar 109 75 148 3.175.546 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.30.10.2000 2500.10.RRR.0 without glide bar 123 75 161,5 3.185.160 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF95.30.05.2000 E2.38.050.RRR.0 | 2700.05.RRR.0 without glide bar 70 105 108,5 3.185.160 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF95.30.07.2000 E2.38.075.RRR.0 | 2700.07.RRR.0 without glide bar 95 105 133,5 3.360.720 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF95.30.10.2000 E2.38.100.RRR.0 | 2700.10.RRR.0 without glide bar 120 105 158,5 3.372.424 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF91.31.025.2000 1500.025.RRR.0 with glide bar 42,5 61 81 4.442.922 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF91.31.050.2000 1500.050.RRR.0 with glide bar 67,5 61 106 4.486.394 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.31.03.2000 E2.26.038.RRR.0 | 2500.03.RRR.0 with glide bar 58 75 97 5.620.010 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.31.05.2000 E2.26.057.RRR.0 | 2500.05.RRR.0 with glide bar 77 75 115,5 4.838.768 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.31.07.2000 E2.26.077.RRR.0 | 2500.07.RRR.0 with glide bar 97 75 135,5 4.861.340 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.31.09.2000 2500.09.RRR.0 with glide bar 109 75 148 5.682.710 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF92.31.10.2000 2500.10.RRR.0 with glide bar 123 75 161,5 4.883.076 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF95.31.05.2000 E2.38.050.RRR.0 | 2700.05.RRR.0 with glide bar 70 105 108,5 4.883.076 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF95.31.07.2000 E2.38.075.RRR.0 | 2700.07.RRR.0 with glide bar 95 105 133,5 5.059.054 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF95.31.10.2000 E2.38.100.RRR.0 | 2700.10.RRR.0 with glide bar 120 105 158,5 5.069.922 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Guidefast rầm chia ngắn

Rầm chia phiên bản ngắn

Giao kèm với bộ kẹp cáp và vít

Bộ kẹp cáp được kèm theo. Độ dẫn điện đúng theo tiêu chuẩn DIN EN 61537

Một vài lựa chọn để siết chặt cáp cố định, giúp tiết kiệm không gian hơn phiên bản cáp dài

Khoảng cách tiêu chuẩn để lắp đặt máng đỡ: 1 giá đỡ/mét

Số bài viết      
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF9.2.12 guidefast, short version support – standard clamping block 396.264 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF9.2.12.CD guidefast, short version support - clamping block with conductivity 1.896.048 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Điều chỉnh theo chiều dọc và ngang

Guidefast rầm chia dài

Rầm chia phiên bản dài

Giao kèm với bộ kẹp cáp và vít

Bộ kẹp cáp được kèm theo. Độ dẫn điện đúng theo tiêu chuẩn DIN EN 61537

Nhiều lựa chọn khóa dành cho cáp cố định

Khoảng cách tiêu chuẩn để lắp đặt máng đỡ: 1 giá đỡ/mét

Số bài viết      
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF9.2.11 guidefast, long version support – standard clamping block 427.614 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc GF9.2.11.CD guidefast, long version support - clamping block with conductivity 1.927.398 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Rầm chia với giảm căng lắp đặt sẵn để lắp lặt hỗ trợ cáp điện trên dầm cần trục

Đầu nối

Mang đến kết nối không bị gián đoạn giữa hai mảnh

Lắp đặt bằng búa cao su

Khi đặt hàng máng dẫn hướng guidefast > 1000mm, bạn sẽ được tặng một đầu nối.

Số hiệu mặt hàng    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 908.467 12.122 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Lắp đặt nhanh chóng với một vài động tác tay - guidefast máng dẫn hướng
Lắp đặt thông qua vít/ren trực tiếp trên dầm cần trục

Thêm thông tin:


Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "tribotape", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY