Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Con lăn được tối ưu hóa ma sát dành cho hệ thống e-chain® với chi phí bảo trì thấp
2Thanh giằng của hệ thống autoglide giống như chiếc lược
3Thiết kế đặc biệt của con lăn và mắt xích giúp cho việc vận hành đặc biệt yên tĩnh
4Đường chạy trên và đường chạy dưới lăn qua nhau nhờ được đặt lệch nhau
5Bước răng đồng nhất trong liên kết giữa xích và con lăn
64 Chiều cao lọt lòng có sẵn: 32 mm, 42 mm, 56 mm và 80 mm
A1 = Đầu di động | A2 = Đầu cố định | B1 = Đầu di động |
B2 = Đầu cố định | B3 = Máng dẫn hướng có thanh trượt | B4 = Máng dẫn hướng không có thanh trượt |
B5 = Tổng độ dài của máng dẫn hướng | S = Hành trình | R = bán kính cong |
H = Chiều cao lắp đặt theo định mức | HF = Chiều cao tự do cần thiết | HRI = Chiều cao bên trong máng |
D = hình chiếu, bán kính của vị trí cuối cùng | K = π • R + "hệ số an toàn" | D2 = Chiều dài quá mức khi chuyển động trong chu kỳ dài, hoặc khi trượt trên xích |
K2 = *phụ phí | H2 = *chiều cao lắp đặt |
Hành trình dài | từ 10 m lên tối đa 600 m |
Tốc độ lăng tối đa/ gia tốc lăn tối đa | tối đa 10 [m/s] / tối đa 50 [m/s²] |
Trọng lượng luồn cáp | tối đa 700 [kg/m] |
Vật liệu - nhiệt độ cho phép °C | igumid G / -40° lên đến +120° C |
Phân loại độ dễ cháy, igumid G | VDE 0304 IIC UL94 HB |
Mã số | Bề rộng bên trong | Bề rộng bên ngoài | Chiều cao bên trong: | Chiều cao bên ngoài | Bán kính cong | Trọng lượng | H | D | K | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bi [mm] | Ba [mm] | hi [mm] | ha [mm] | R [mm] | [kg/m] | ||||||
P4.32.25.220.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 220 | 3,46 | 540 | 260 | Theo yêu cầu | ||
P4.32.10.075.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 75 | 2,71 | 209 | 160 | 350 | 375.782 VND | |
P4.32.10.100.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 100 | 2,71 | 259 | 185 | 430 | 375.782 VND | |
P4.32.10.125.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 125 | 2,71 | 309 | 210 | 505 | 375.782 VND | |
P4.32.10.150.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 150 | 2,71 | 359 | 235 | 585 | 375.782 VND | |
P4.32.10.175.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 175 | 2,71 | 404 | 286 | 660 | 375.782 VND | |
P4.32.10.200.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 200 | 2,71 | 459 | 285 | 745 | 375.782 VND | |
P4.32.10.220.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 220 | 2,71 | 494 | 331 | 805 | 375.782 VND | |
P4.32.10.250.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 250 | 2,71 | 559 | 335 | 900 | 375.782 VND | |
P4.32.10.300.0 | 100 | 132 | 32 | 54 | 300 | 2,71 | 659 | 385 | 1055 | 375.782 VND | |
P4.32.15.075.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 75 | 3,04 | 209 | 160 | 350 | 392.920 VND | |
P4.32.15.100.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 100 | 3,04 | 259 | 185 | 430 | 392.920 VND | |
P4.32.15.125.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 125 | 3,04 | 309 | 210 | 505 | 392.920 VND | |
P4.32.15.150.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 150 | 3,04 | 359 | 235 | 585 | 392.920 VND | |
P4.32.15.175.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 175 | 3,04 | 404 | 286 | 660 | 392.920 VND | |
P4.32.15.200.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 200 | 3,04 | 459 | 285 | 745 | 392.920 VND | |
P4.32.15.220.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 220 | 3,04 | 494 | 331 | 805 | 392.920 VND | |
P4.32.15.250.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 250 | 3,04 | 559 | 335 | 900 | 392.920 VND | |
P4.32.15.300.0 | 150 | 182 | 32 | 54 | 300 | 3,04 | 659 | 385 | 1055 | 392.920 VND | |
P4.32.20.075.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 75 | 3,34 | 209 | 160 | 350 | 406.714 VND | |
P4.32.20.100.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 100 | 3,34 | 259 | 185 | 430 | 406.714 VND | |
P4.32.20.125.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 125 | 3,34 | 309 | 210 | 505 | 406.714 VND | |
P4.32.20.150.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 150 | 3,34 | 359 | 235 | 585 | 406.714 VND | |
P4.32.20.175.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 175 | 3,34 | 404 | 286 | 660 | 406.714 VND | |
P4.32.20.200.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 200 | 3,34 | 459 | 285 | 745 | 406.714 VND | |
P4.32.20.220.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 220 | 3,34 | 494 | 331 | 805 | 406.714 VND | |
P4.32.20.250.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 250 | 3,34 | 559 | 335 | 900 | 406.714 VND | |
P4.32.20.300.0 | 200 | 232 | 32 | 54 | 300 | 3,34 | 659 | 385 | 1055 | 406.714 VND | |
P4.32.25.075.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 75 | 3,46 | 209 | 160 | 350 | 427.196 VND | |
P4.32.25.100.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 100 | 3,46 | 259 | 185 | 430 | 427.614 VND | |
P4.32.25.125.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 125 | 3,46 | 309 | 210 | 505 | 427.614 VND | |
P4.32.25.150.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 150 | 3,46 | 359 | 235 | 585 | 427.614 VND | |
P4.32.25.200.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 200 | 3,46 | 459 | 285 | 745 | 427.614 VND | |
P4.32.25.250.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 250 | 3,46 | 559 | 335 | 900 | 427.614 VND | |
P4.32.25.300.0 | 250 | 282 | 32 | 54 | 300 | 3,46 | 659 | 385 | 1055 | 427.196 VND |
Mã số đơn hàng | ||
---|---|---|
32.1 | 15.048 VND | |
32.1.1 | 24.244 VND |
Mã số đơn hàng | ||
---|---|---|
32.2 | 15.048 VND | |
32.2.1 | 24.244 VND |
Mã số đơn hàng | ||
---|---|---|
32.3 | 15.048 VND | |
32.3.1 | 24.244 VND |
Mã số đơn hàng | ||
---|---|---|
32.5 | 15.048 VND | |
32.5.1 | 24.244 VND |
Mã số đơn hàng | Chiều rộng | ||
---|---|---|---|
3210.100 | 100 | 31.768 VND | |
3210.150 | 150 | 40.964 VND | |
3210.200 | 200 | 50.160 VND | |
3210.250 | 250 | 59.774 VND | |
3200.100 | 100 | 28.842 VND | |
3200.150 | 150 | 38.874 VND | |
3200.200 | 200 | 48.070 VND | |
3200.250 | 250 | 57.266 VND |
Dùng cho kết nối xoay
Gắn chắc vào ứng dụng
Chung bộ (2 mảnh) cho mọi chiều rộng của xích dẫn cáp e-chains®
Dẫn điện
Mã số đơn hàng | Bi | A |
---|
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30