Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Series P4.32

1

Con lăn được tối ưu hóa ma sát dành cho hệ thống e-chain® với chi phí bảo trì thấp

2

Thanh giằng của hệ thống autoglide giống như chiếc lược

3

Thiết kế đặc biệt của con lăn và mắt xích giúp cho việc vận hành đặc biệt yên tĩnh

4

Đường chạy trên và đường chạy dưới lăn qua nhau nhờ được đặt lệch nhau

5

Bước răng đồng nhất trong liên kết giữa xích và con lăn

6

4 Chiều cao lọt lòng có sẵn: 32 mm, 42 mm, 56 mm và 80 mm


Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4_32
Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4_32_b
Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4
Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4_32
A1 = Đầu di độngA2 = Đầu cố địnhB1 = Đầu di động
B2 = Đầu cố địnhB3 = Máng dẫn hướng có thanh trượtB4 = Máng dẫn hướng không có thanh trượt
B5 = Tổng độ dài của máng dẫn hướngS = Hành trìnhR = bán kính cong
H = Chiều cao lắp đặt theo định mứcHF = Chiều cao tự do cần thiếtHRI = Chiều cao bên trong máng
D = hình chiếu, bán kính của vị trí cuối cùngK = π • R + "hệ số an toàn"D2 = Chiều dài quá mức khi chuyển động trong chu kỳ dài, hoặc khi trượt trên xích
K2 = *phụ phíH2 = *chiều cao lắp đặt ∆CL = Độ lệch giữa các điểm cố định
*với đầu di chuyển được hạ thấp
 
Hành trình dàitừ 10 m lên tối đa 600 m
Tốc độ lăng tối đa/ gia tốc lăn tối đatối đa 10 [m/s] / tối đa 50 [m/s²]
Trọng lượng luồn cáptối đa 700 [kg/m]
Vật liệu - nhiệt độ cho phép °Cigumid G / -40° lên đến +120° C
Phân loại độ dễ cháy, igumid GVDE 0304 IIC UL94 HB

Dòng sản phẩm P4.32

Mã số Bề rộng bên trong Bề rộng bên ngoài Chiều cao bên trong: Chiều cao bên ngoài Bán kính cong Trọng lượng H D K    
  Bi [mm] Ba [mm] hi [mm] ha [mm] R [mm] [kg/m]          
P4.32.25.220.0 250 282 32 54 220 3,46 540 260 Theo yêu cầu Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.075.0 100 132 32 54 75 2,71 209 160 350 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.100.0 100 132 32 54 100 2,71 259 185 430 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.125.0 100 132 32 54 125 2,71 309 210 505 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.150.0 100 132 32 54 150 2,71 359 235 585 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.175.0 100 132 32 54 175 2,71 404 286 660 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.200.0 100 132 32 54 200 2,71 459 285 745 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.220.0 100 132 32 54 220 2,71 494 331 805 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.250.0 100 132 32 54 250 2,71 559 335 900 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.10.300.0 100 132 32 54 300 2,71 659 385 1055 375.782 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.075.0 150 182 32 54 75 3,04 209 160 350 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.100.0 150 182 32 54 100 3,04 259 185 430 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.125.0 150 182 32 54 125 3,04 309 210 505 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.150.0 150 182 32 54 150 3,04 359 235 585 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.175.0 150 182 32 54 175 3,04 404 286 660 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.200.0 150 182 32 54 200 3,04 459 285 745 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.220.0 150 182 32 54 220 3,04 494 331 805 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.250.0 150 182 32 54 250 3,04 559 335 900 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.15.300.0 150 182 32 54 300 3,04 659 385 1055 392.920 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.075.0 200 232 32 54 75 3,34 209 160 350 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.100.0 200 232 32 54 100 3,34 259 185 430 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.125.0 200 232 32 54 125 3,34 309 210 505 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.150.0 200 232 32 54 150 3,34 359 235 585 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.175.0 200 232 32 54 175 3,34 404 286 660 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.200.0 200 232 32 54 200 3,34 459 285 745 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.220.0 200 232 32 54 220 3,34 494 331 805 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.250.0 200 232 32 54 250 3,34 559 335 900 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.20.300.0 200 232 32 54 300 3,34 659 385 1055 406.714 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.075.0 250 282 32 54 75 3,46 209 160 350 427.196 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.100.0 250 282 32 54 100 3,46 259 185 430 427.614 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.125.0 250 282 32 54 125 3,46 309 210 505 427.614 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.150.0 250 282 32 54 150 3,46 359 235 585 427.614 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.200.0 250 282 32 54 200 3,46 459 285 745 427.614 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.250.0 250 282 32 54 250 3,46 559 335 900 427.614 VND Thêm vào giỏ hàng
P4.32.25.300.0 250 282 32 54 300 3,46 659 385 1055 427.196 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Thanh chắn bên trong series P4.32

Thanh chắn

Chuẩn - cho tất cả ứng dụng

Thanh chắn, chân rộng để bám chặc và đứng an toàn trong Xích nhựa cuốn cáp e-chains®
Mã số đơn hàng    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.1 15.048 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 24 giờ 32.1.1 24.244 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Thanh chắn

Lắp đặt cáp

Một bên chỗ ngồi với cơ sở rộng, phía đối diện hẹp để dễ dàng lắp đặt cáp điện (được kẹp dễ dàng).
Mã số đơn hàng    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.2 15.048 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.2.1 24.244 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Thanh chắn

Cho nhiều cáp điện loại mỏng

Thanh chắn với cơ sở hẹp cho nhiều cáp điện loại mỏng có thể lắp đặt cạnh nhau Tiết kiệm không gian, ổn định - cho Xích nhựa cuốn cáp e-chains®.
Mã số đơn hàng    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.3 15.048 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.3.1 24.244 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Thanh chắn

Khoá an toàn trong các bước với 5mm

Thanh chia khoá cho xà ngang với quy mô lớn Cho vị trí chính xác
Mã số đơn hàng    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.5 15.048 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 32.5.1 24.244 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog
Thanh chắn

Sự ngăn ngang

An toàn khoá hai bên cuối của thanh chắn, bề rộng có thể cố định Có thể sử dụng như kệ bề rộng đầy đủ để lắp đặt vào nhiều phần chia nhỏ ra hoặc như kệ cho một giá - như thanh chắn trong level 1.
Mã số đơn hàng Chiều rộng    
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3210.100 100 31.768 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3210.150 150 40.964 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3210.200 200 50.160 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3210.250 250 59.774 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3200.100 100 28.842 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3200.150 150 38.874 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3200.200 200 48.070 VND Thêm vào giỏ hàng
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc 3200.250 250 57.266 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
PDF PDF
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

P4.32 - giá lắp xoay nhựa/thép

p4 42 A = đầu cố định bằng nhựa | B = đầu di động bằng thép

Dùng cho kết nối xoay

Gắn chắc vào ứng dụng

Chung bộ (2 mảnh) cho mọi chiều rộng của xích dẫn cáp e-chains®

Dẫn điện

P4.32 A = Cố định cuối | B = Chuyể động cuối
Mã số đơn hàng Bi A
Thêm về phần đã lựa chọn:
myCatalog myCatalog

Xuất hàng trong vòng 24 giờ
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "tribotape", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY