Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Ngăn chặn hiện tương văng ống xích
Hệ thống thu hồi dành cho robot nhỏ

Triflex® RSE với độ võng

Hình ảnh triflex® RSE

Ngăn hiện tượng văng xích trên robot -
dành cho robot nhỏ

Được tùy chỉnh cho các robot có tải trọng nhỏ đến trung bình, hệ thống thu hồi triflex® RSE igus® cung cấp giải pháp ngăn chặn hiện tượng văng ống xích trong hoạt động của robot, ngay cả trong các ứng dụng có sự năng động cao.
 
1

Hệ thống thu hồi triflex® RSE có chiều dài thu hồi lên đến 500mm

2

Cho TRC và TRE

3

Giao hàng với đầu cố định bên trái hoặc bên phải được lắp ráp sẵn

4

Khả năng tùy chỉnh đầu nối bằng cách sử dụng bộ điều khiển tích hợp

5

Bộ phận tuyến tính drylin® W igus® không cần bảo trì

6

Vị trí lắp có thể điều chỉnh

7

Hệ thống mở, thiết kế biên dạng thấp

8

Gia tốc cao (do trọng lượng nhẹ)

  • Đối với dòng TRC · TRE với chỉ số ø là 40 mm
  • Phản hồi cực nhanh, ngay cả trong các chương trình robot có mức năng động cao
  • Trọng lượng và lực xử lý nhẹ cho robot
  • Kẹp có thể điều chỉnh đa dạng
  • Bộ phận tuyến tính drylin® W igus® không cần bảo trì và bôi trơn
  • Hoạt động tự do tối đa
  • An toàn hơn cho các chương trình hoạt động của robot
  • Đối với đường kính cáp lên đến 11 mm

Chức năng của hệ thống RSE với độ võng

giải thích hệ thống trong 24 giây

  • Trọng lượng nhẹ
  • Lực thu hồi không đổi
  • Không cần điều chỉnh lực thu hồi
  • Cáp có thể được đưa vào bên phải hoặc bên trái

Hệ thống thu hồi RSE không có bộ ống xích

bạn có thể tìm thấy bộ ống xích ở trang bên dưới

Mã sản phẩm Điểm kết nối Chiều dài thu hồi tối đa [mm]
Giá
 
TR.RSE.02.40.R Right connection point 500 22.277.310 VND Thêm vào giỏ hàng
TR.RSE.50.R Right connection point 500 32.135.840 VND Thêm vào giỏ hàng
TR.RSE.02.40.L Left connection point 500 22.277.310 VND Thêm vào giỏ hàng
TR.RSE.50.L Left connection point 500 32.135.840 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Hoàn thành hệ thống thu hồi RSE của bạn với đúng loại e-chain®

RSE với thông số 1= Đảm bảo không gian lắp đặt bổ sung trên robot, tùy chọn: TR.RSE.40.COVER
2= Triflex® R e-chain® phù hợp cho RSE: TRC.RSE.40.058.LLLL.0; TRE.RSE.40.058.LLLL.0.B
3= Tổng chiều dài ống xích= Chiều dài bổ sung bắt đầu từ LLLL trên ống xích + chiều dài ống xích trong hệ thống
4= Hệ thống RSE (không có e-chain®) + giá đỡ + ống trượt = TR.RSE.02.40.R hoặc TR.RSE.02.40.L

Thiết kế mở hoặc kín

Bộ ống xích kích cỡ 40

Loại xích đóng (TRC)


Số đơn hàng Chiều cao lọt lòng Chiều dài
e-chain
[LLL*]
Chiều dài xích
trong
hệ thống
Tổng chiều dài
[LLL* + 904 mm]
Giá
  Bi 1 Bi 2 [mm] [mm] [mm]    
TRC.RSE.40.058.0500.0 15 13 500 904 1404 6.899.090 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.40.058.0750.0 15 13 750 904 1654 8.015.150 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.40.058.1000.0 15 13 1000 904 1904 9.130.792 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.40.058.1250.0 15 13 1250 904 2154 10.246.434 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.50.080.0750.0 18,8 16,2 750 1044 1794 10.799.866 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.50.080.0500.0 18,8 16,2 500 1044 1544 9.536.670 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.50.080.1000.0 18,8 16,2 1000 1044 2044 11.979.044 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.50.080.1250.0 18,8 16,2 1250 1044 2294 13.158.306 VND Thêm vào giỏ hàng
TRC.RSE.50.080.1500.0 18,8 16,2 1500 1044 2544 14.421.752 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

*LLL = chiều dài bổ sung từ ống xích
Tổng chiều dài ống xích = chiều dài bổ sung (LLL) + chiều dài xích bên trong hệ thống

Bộ xích từ kích cỡ 40 và 50

Loại xích phiên bản mở (TRE)


Số đơn hàng Chiều cao lọt lòng Chiều dài
e-chain
[LLL*]
Chiều dài xích
trong
hệ thống
Tổng chiều dài
[LLL* + 904 mm]
Giá
  Bi 1 Bi 2 [mm] [mm] [mm]    
TRE.RSE.40.058.0500.0.B 15 13 500 904 1404 7.376.864 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.40.058.0750.0.B 15 13 750 904 1654 8.577.778 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.40.058.1000.0.B 15 13 1000 904 1904 9.779.110 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.40.058.1500.0.B 15 13 1500 904 2404 12.180.938 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.40.058.1750.0.B 15 13 1750 904 2654 13.381.852 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.50.080.0500.0.B 18,8 16,2 500 1044 1544 10.041.614 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.50.080.0750.0.B 18,8 16,2 750 1044 1794 11.390.500 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.50.080.1000.0.B 18,8 16,2 1000 1044 2044 12.649.098 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.50.080.1500.0.B 18,8 16,2 1500 1044 2544 15.256.582 VND Thêm vào giỏ hàng
TRE.RSE.50.080.1750.0.B 18,8 16,2 1750 1044 2794 16.515.180 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Bảo vệ cho hệ thống thu hồi RSE

  • Dành cho cả công việc trên cao
  • Cung cấp sự bảo vệ bổ sung
  • Tùy chọn các thiết bị phụ tùng bổ sung nhẹ hoặc dãn nhãn
Bảo vệ RSE

Phạm vi sản phẩm bảo vệ hệ thống thu hồi RSE

Bản vẽ kỹ thuật


Mã sản phẩm Chỉ số kích thước A
mm
B
mm
C
mm
D
mm
Trọng lượng luồn cáp
kg
Trọng lượng sản phẩm
kg
Giá
TR.RSE.40.Cover 40 115 240 180 200 1,5 1,1 4.343.731 VND Thêm vào giỏ hàng
TR.RSE.50.Cover 50 126 300 248 248 1,5 1,7 6.909.958 VND Thêm vào giỏ hàng
Thêm về phần đã lựa chọn:
3D CAD 3D CAD
Yêu cầu hàng mẫu miễn phí Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Yêu cầu báo giá Yêu cầu báo giá
myCatalog myCatalog

Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "tribotape", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY