Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

drylin® T - System design, horizontal, 1 rail and 1 carriage

2nd Step:

Check whether the clearances of the aggressive forces lie within the permitted values (see Maximum permitted clearances).

Maximum permitted clearances:

Option: 1 rail, 1 carriage
sy + sz < 2 Lx - Y0
ay + az < 2 Lx - Y0
sy < 5 Zm
sz < 5 Zm

3rd Step:

Calculate the required driving power

3.1

Center of mass in x- and z-direction within the carriage(s)

3.2

Center of mass in z-direction outside the carriage(s)

3.3

Center of mass in x-direction outside the carriage(s)
In case the position of the center of mass cannot be classified:



4th Step:

Calculate the maximum bearing load

4.1

Maximum bearing load in y-direction

4.2

Maximum bearing load in z-direction


Variables in the calculation:

Fa: Driving power [N]
Fs: Mass force [N]
Fy, Fz: Bearing load in y- or z-direction [N]
sx, sy, sz: Clearance of the mass force
in x-, y- or z-direction
[mm]
ay, az: Clearance of the driving power
in y- or z-direction
[mm]
wx: Clearance of the carriage on a rail [mm]
LX: Constant based on the installation size [mm]
Zm: Constant based on the installation size [mm]
Y0: Constant based on the installation size [mm]
b: Clearance of the guide rails [mm]
µ: Coefficient of friction,
µ = 0 in static loads,
µ = 0.2 in dynamic loads
 
ZW: Number of carriages per rail  


The constant values:

Order no. LX ZM Y0
  [mm] [mm] [mm]
TW-01-15 29 16 11,5
TW-01-20 35 23 15,0
TW-01-25 41 25 19,0
TW-01-30 49 29 21,5


Coefficients:

  1 rail,
1 carriages
K1 |(ay+Y0)/Lx|
K2 (sy+Y0)/Lx
K3 |az/Lx|
K4 |sx/Lx|
K5 sz/Lx
K6 |(sy+Y0)/Zm|
K7 |sz/Zm|

5th Step:

Check the maximum bearing load of the most strongly stressed bearing with the calculated load in Step No. 4.

Maximum permitted load:

Order no. Fymax, Fzmax
[N]
TW-01-15 2000
TW-01-20 3700
TW-01-25 5000
TW-01-30 7000

6th Step:

Determination of the maximum permitted speed for the load in Step No. 4
Diagram for the determination of the maximum permitted speed for the determined bearing load


Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "tribotape", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY