Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Tiết kiệm đến 40% chi phí so với vòng bi kim loại
100% không cần bôi trơn và bảo trì
Chống mài mòn và sạch
Chống mài mòn
Bền trong bụi bẩn và độ ẩm
Vận hành cực kỳ yên lặng
Không tối thiểu đơn hàng, không giới hạn số lượng đặt hàng tối thiểu
Xuất kho trong vòng 24 - 48 tiếng
Thời hạn vận hành có thể tính toán trực tuyến
Tính chất | Đặc tính của con trượt igus® | Đặc tính của ổ lăn | Dữ liệu kĩ thuật của con trượt igus® | Dữ liệu kĩ thuật của bạc lăn | Đặc biệt thích hợp cho các ngành sau đây: |
---|---|---|---|---|---|
Độ chính xác | + | +++ | 0.02 - 0.15 mm | 0.001 - 0.01 mm | Gia công cơ khí, xử lý CNC (điều khiển bằng máy tính), sản xuất điện tử |
Hoàn toàn không dùng chất bôi trơn | +++ | + | Y tế, đóng gói, thực phẩm, cleanroom, hàng tiêu dùng | ||
Không cần bảo trì | +++ | + | Cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau | ||
Lợi thế trọng lượng | +++ | + | Nhôm khoảng 2.7 g/cm³ Polymer khoảng 1.5 g/cm³ | Khối lượng riêng thép xấp xỉ 7.8 g/cm³ | Bốc xếp, tự động hóa, phòng thí nghiệm, thời gian nhàn rỗi |
Khả năng đáp ứng cao trong trong hợp tải trọng thấp | +++ | + | Đóng gói, bốc xếp, tự động hóa | ||
Khả năng đáp ứng cao trong trong hợp tải trọng cao | + | +++ | Đóng gói, bốc xếp, tự động hóa | ||
Chênh lệch độ dài hành trình | +++ | ++ | Công nghệ camera, dệt may | ||
Hệ số ma sát | + | +++ | 0,15 - 0,3 µ | 0,001 - 0,05 µ | Điều chỉnh bằng tay, xoay |
Nhạy cảm với bụi bẩn | +++ | + | Đóng gói, đá, dệt may, giấy, sơn | ||
Chống ồn ¹ | +++ | ++ | 45-60 dB | 60-70 dB | Y tế, phòng thí nghiệm, nội thất |
Lợi thế chi phí | +++ | ++ | Cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau | ||
Chống mài mòn | ++ | + | Hệ thống chiết rót, hóa chất, thực phẩm | ||
Từ tính | + | +++ | Nhựa, nhôm | Thép | Y tế, dụng cụ thí nghiệm |
Bền trong hóa chất | +++ | + | 1.4751 + iglidur® X | 1.4112 | Y tế, thực phẩm, mạ điện, hệ thống chiết rót |
Khả năng tương thích của các module | +++ | + | Lắp ráp khuôn dẫn, xây dựng dây chuyền tự động hóa | ||
Vận hành yên lặng không rung động | +++ | ++ | Công nghệ camera, y tế, in 3D | ||
Phù hợp cho cả hành trình ngắn | +++ | + | Dệt may, bốc xếp | ||
Dễ dàng lắp đặt và thay thế nhanh chóng | +++ | + | Lắp ráp khuôn dẫn, xây dựng dây chuyền tự động hóa | ||
Cứng cáp | + | +++ | Gia công cơ khí, xử lý CNC (điều khiển bằng máy tính), sản xuất điện tử | ||
Chiều dài hành trình đến hơn 10 m | ++ | + | Camera, bốc xếp vật liệu, logistics | ||
Bền với nhiệt độ | +++ | + | lên đến +250 °C | Hóa chất | |
Vận hành mượt | + | +++ | Điều chỉnh tay | ||
Gia tốc tối đa ² | +++ | ++ | 50 m/s² | 15 m/s² | Tự động hóa, bốc xếp |
Tốc độ tối đa ² | +++ | + | 30 m/s | 5 - 10 m/s | Tự động hóa, bốc xếp |