Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Mã sản phẩm | Kích thước | Kích thước. A [mm] | Kích thước. B [mm] | Kích thước. C [mm] | Kích thước. D [mm] | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TR.918.837.40 | Chain size 50 | 220 | 256 | 474 | 124 | 15.855.158 VND | |
TR.918.837.50 | Chain size 50 | 220 | 256 | 474 | 124 | 16.620.516 VND | |
TR.907.835.60 | Chain size 60 | 261 | 321 | 474 | 165 | 16.894.306 VND | |
TR.907.835.65 | Chain size 65 | 261 | 321 | 474 | 165 | 16.962.440 VND | |
TR.907.835.65.200 | Chain size 65 | 261 | 321 | 474 | 165 | Theo yêu cầu | |
TR.907.835.70 | Chain size 70 | 261 | 321 | 474 | 165 | 16.930.254 VND | |
TR.907.835.85 | Chain size 85 | 288 | 352 | 474 | 192 | 17.968.566 VND | |
TR.907.835.85.240 | Chain size 85 | 288 | 352 | 474 | 192 | Theo yêu cầu | |
TR.907.835.100 | Chain size 100 | 288 | 352 | 474 | 192 | 18.005.350 VND |
Mã sản phẩm | Được sử dụng cho nhiều dòng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
TR.917.615 | ABB IRB 4600, ABB IRB 6700 | 7.140.276 VND | ||||
TR.917.979 | ABB IRB 7600 | 8.129.348 VND | ||||
TR.917.981 | Fanuc R2000iB | 8.901.059 VND | ||||
TR.918.097 | Kuka Quantec | 6.476.659 VND | ||||
TR.918.735 | Kuka Fortec | 6.989.671 VND | ||||
TR.918.766 | Kuka Quantec – 2 | 14.637.942 VND | ||||
TR.918.817 | Fanuc R2000iC | 22.314.512 VND | ||||
TR.919.126 | Kuka Iontec | 6.281.286 VND | ||||
TR.919.632 | ABB IRB 6620 | 13.402.209 VND | ||||
TR.919.541 | M-710iC/45M | M-710iC/50 | M-710iC/70 | 6.909.122 VND | ||||
TR.919.714 | Fanuc R-1000iA 100F | 11.070.688 VND |
Lưu ý: không bao gồm bảng điều khiển robot cho từng dòng
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30