Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)
Phù hợp
hầu hết ứng dụng

Khả năng kháng hoá chất của cáp chainflex®

Cáp igus chainflex® có thể hoạt động hiệu quả trong hầu hết mọi môi trường, nhờ vào việc lựa chọn vật liệu vỏ bọc phù hợp. Bất kể hóa chất nào - kiềm, axit, dầu hay nhiên liệu - đều không ảnh hưởng đến hiệu suất của cáp. Trong bảng khả năng chống hóa chất mở rộng, quý khách có thể tìm hiểu về vật liệu vỏ bọc phù hợp cho cáp chainflex® và nhóm khả năng chống chịu tương ứng.
 
Quý khách cần cáp tùy chỉnh cho ứng dụng cụ thể của mình? Hoặc cần thông tin về hóa chất không được liệt kê? Đội ngũ chuyên gia igus® luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trực tiếp qua trò chuyện, email hoặc điện thoại.

Bảng phân loại lựa chọn

Nhóm Cáp chainflex® Vật liệu vỏ Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
Cáp điều khiển
Cáp điều khiển CF130.UL PVC 1      
Cáp điều khiển CF140.UL PVC 1      
Cáp điều khiển CF5 PVC   2    
Cáp điều khiển CF6 PVC   2    
Cáp điều khiển CF77.UL.D PUR     3  
Cáp điều khiển CF78.UL PUR     3  
Cáp điều khiển CF170.D PUR     3  
Cáp điều khiển CF180 PUR     3  
Cáp điều khiển CF2 PUR     3  
Cáp điều khiển CF9 TPE       4
Cáp điều khiển CF10 TPE       4
Cáp điều khiển CF9.UL TPE       4
Cáp điều khiển CF10.UL TPE       4
Cáp điều khiển CF98 TPE       4
Cáp điều khiển CF99 TPE       4
Cáp dữ liệu
Cáp dữ liệu CF240 PVC   2    
Cáp dữ liệu CF211 PVC   2    
Cáp dữ liệu CF112 PUR     3  
Cáp dữ liệu CF113 PUR     3  
Cáp dữ liệu CF11 TPE       4
Cáp dữ liệu CF12 TPE       4
Cáp bus
Cáp bus CFBUS TPE       4
Cáp bus CF11.LC TPE       4
Cáp bus CF11.LC.D TPE       4
Cáp bus CF14 TPE       4
Cáp hệ thống đo lường
Cáp hệ thống đo lường CF211 PVC   2    
Cáp hệ thống đo lường CF113.D PUR     3  
Cáp hệ thống đo lường CF111.D TPE       4
Cáp hệ thống đo lường CF11.D TPE       4
Cáp đồng trục
Cáp đồng trục CFKoax1 TPE       4
Cáp sợi quang (FOC)
Cáp sợi quang (FOC) CFLK PUR     3  
Cáp sợi quang (FOC) CFLG.2H PUR     3  
Cáp sợi quang (FOC) CFLG.LB TPE       4
Cáp sợi quang (FOC) CFLG.G TPE       4
Cáp động cơ servo
Cáp động cơ servo CF210.UL PVC   2    
Cáp động cơ servo CF21.UL PVC   2    
Cáp động cơ servo CF270.UL.D PUR     3  
Cáp động cơ servo CF27.D PUR     3  
Cáp động cơ
Cáp động cơ CF30 PVC   2    
Cáp động cơ CF31 PVC   2    
Cáp động cơ CF34.UL.D TPE       4
Cáp động cơ CF35.UL TPE       4
Cáp động cơ CF37.D TPE       4
Cáp động cơ CF38 TPE       4
Cáp động cơ CF300.UL.D TPE       4
Cáp động cơ CFPE TPE       4
Cáp động cơ CF310.UL TPE       4
Cáp động cơ CF330.D TPE       4
Cáp động cơ CF340 TPE       4
Cáp động cơ CF BRAID TPE       4

 


Chi tiết khả năng kháng hoá chất

 Nhóm 1Nhóm 2Nhóm 3Nhóm 4
Hoá chất vô cơ
Dạng dung dịch, trung tính
Nước++++
Nước muối thông thường (10%)++++
Muối Glauber (10%)++++
Dạng dung dịch, tính kiềm
Soda (10%)O+O+
Dạng dung dịch, tính axit
Natri bisulfate (10%)O+O+
Dạng dung dịch, tính oxy hoá
Hydrogen peroxide (Oxy già) (10%)++++
Kali permanganate (2%)++++
Axit vô cơ
Axit clohydric (HCl), đặc----
Axit clohydric (HCl) (10%)OOO+
Axit sunfuric (H2SO4), đặc----
Axit sunfuric (H2SO4) (10%)OOO+
Axit Nitric (HNO3), đặc----
Axit Nitric (HNO3) (10%)OO-O
Dung dịch xút vô cơ
Xút (NaOH), đặc---O
Xút (NaOH) (10%)OOO+
Kiềm Kali (KOH), đặc---O
Kiềm Kali (KOH) (10%)OOO+
Amoniac (NH4OH), đặcOOO+
Amoniac (NH4OH) (10%)++++
Hoá chất hữu cơ
Axit hữu cơ
Axit Axetic (CH3COOH), đặc (axit Axetic băng)---O
Axit Axetic (CH3COOH) (10% trong H2O)O+O+
Axit Tartaric (C4H6O6) (10% trong H2O)O+++
Axit Citric (C6H8O7) (10% trong H2O)O+++
Xeton
Axeton (CH3COCH3)---O
Methyl ethyl ketone (MEK)---O
Cồn (rượu)
Cồn etylic (C2H5OH)-OO+
Cồn Isopropyl (IPA)-OO+
Diethylene glycol (DEG)OO++
Hydrocacbon thơm
Toluen (xăng thơm)--O-
Xylene--O-
Nhiên liệu
Xăng-O++
Dầu Diesel (D.O)-O++
Dầu nhớt tổng hợp
dầu nhớt bôi trơn
Dầu ASTM #2O+++
Dầu nhớt thuỷ lực
Dầu gốc khoáng-O++
Dầu gốc GlycolOO++
Dầu gốc Este-O++
Dầu thực vật
Dầu hạt cảiO+++
Dầu ô liuO+++
Dầu đậu nànhO+++
Chất tẩy rửa lạnh
Chất tẩy rửa lạnh-O+O


+ Không có hoặc ít tác động tiêu cực
O Tác động trung bình, ảnh hưởng ngắn hạn được phép
– Không có khả năng kháng, vật liệu bị phá hủy một phần

Tất cả thông tin áp dụng cho nhiệt độ phòng



Các thuật ngữ "Apiro", "AutoChain", "CFRIP", "chainflex", "chainge", "chains for cranes", "ConProtect", "cradle-chain", "CTD", "drygear", "drylin", "dryspin", "dry-tech", "dryway", "easy chain", "e-chain", "e-chain systems", "e-ketten", "e-kettensysteme", "e-loop", "energy chain", "energy chain systems", "enjoyneering", "e-skin", "e-spool", "fixflex", "flizz", "i.Cee", "ibow", "igear", "iglidur", "igubal", "igumid", "igus", "igus improves what moves", "igus:bike", "igusGO", "igutex", "iguverse", "iguversum", "kineKIT", "kopla", "manus", "motion plastics", "motion polymers", "motionary", "plastics for longer life", "print2mold", "Rawbot", "RBTX", "readycable", "readychain", "ReBeL", "ReCyycle", "reguse", "robolink", "Rohbot", "savfe", "speedigus", "superwise", "take the dryway", "tribofilament", "tribotape", "triflex", "twisterchain", "when it moves, igus improves", "xirodur", "xiros" and "yes" là nhãn hiệu được bảo hộ hợp pháp của igus® GmbH tại Cộng hoà Liên bang Đức và ở một số quốc gia khác. Đây là danh sách không đầy đủ các nhãn hiệu (ví dụ: đơn đăng ký nhãn hiệu đang chờ xử lý hoặc nhãn hiệu đã đăng ký) của igus® GmbH hoặc các công ty liên kết của igus® ở Đức, Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia hoặc khu vực pháp lý khác.

igus® GmbH xin nhấn mạnh rằng mình không bán bất cứ sản phẩm nào của các công ty Allen Bradley, B&R, Baumüller, Beckhoff, Lahr, Control Techniques, Danaher Motion, ELAU, FAGOR, FANUC, Festo, Heidenhain, Jetter, Lenze, LinMot, LTi DRiVES, Mitsubishi, NUM, Parker, Bosch Rexroth, SEW, Siemens, Stöber và mọi nhà chế tạo về chuyển động khác nêu trong trang web này. Các sản phẩm do igus® cung cấp là sản phẩm của igus® GmbH

CÔNG TY TNHH IGUS VIỆT NAM

Đơn vị 4, Tầng 7, Xưởng tiêu chuẩn B, Đường Tân Thuận, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Số điện thoại: +84 28 3636 4189

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số: 0314214531

Ngày đăng ký lần đầu: 20-01-2017

Nơi cấp: SỞ KẾ HOẠCH VÀ ÐẦU TƯ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

IGUS VIETNAM COMPANY LIMITED

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Street, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam

Phone: +84 28 3636 4189

Tax code: 0314214531

Date of issuance: January 20, 2017

Place of issuance: DEPARTMENT OF PLANNING AND INVESTMENT OF HO CHI MINH CITY