Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Kết quả theo DIN EN ISO 14644-1 | Các dòng xích dẫn cáp (e-chains®) | Số báo cáo | Vận tốc [m/s] |
---|---|---|---|
ISO Loại 1 | Hệ thống SKF12O/SKF12C e-skin® đơn pod | IG 2102-1212 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 1 | e-skin® flat 3 lớp | IG 2107-1242 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 1 | SKS28.068.02.1 e-skin® soft + cáp | IG 1907-1125 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 1 | SKY28.068.02.1 e-skin® hybrid | IG 1907-1125 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 1 | SK28.068.0500.02.1 | IG 1907-1125 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 1 | E61.29.050.075.0 | IG 1303-640 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 3 | E6.29.050.055.0 | IG 0308-295 | 1,0/2,0 |
ISO Loại 1 | E3.15.040.075.0 | IG 0704-400 | 0,5 |
ISO Loại 2 | 1500.050.038.0 | IG 1303-640-1 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 5 | T3.29.050.038.0 | IG 1303-640-1 | 0,5 |
ISO Loại 2 | E14.3.038.0 | IG 0308-295 | 1,0 |
ISO Loại 3 | 2500.05.055.0 | IG 0308-295 | 2,0 |
ISO Loại 3 | E6.29.060.150.0 | IG 0704-400 | 0,5 |
ISO Loại 5 | E4.32.10.063.0 | IG 1303-640-1 | 0,5/1,0/2,0 |
ISO Loại 3 | 280.10.100 | IG 0308-295 | 1,0 |
Xích dẫn cáp phẳng e-skin® flat | Ống e-skin® tiêu chuẩn | Xích dẫn cáp C6 | Xích dẫn cáp E6/E6.1 | Cáp ribbon | |
---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn Loại 1 theo EN ISO 14644-1 | ✔ | ✔ | Thử nghiệm liên tục trong phòng thí nghiệm phòng sạch igus® được IPA chứng nhận | ✔ | ✔ |
Tính module/build dạng khối | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⭘⭘⭘ |
Các thành phần có thể hoán đổi cho nhau | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Dễ dàng mở, luồn cáp nhanh chóng | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | X |
Giao hàng nhanh | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⭘⭘⭘ |
Dễ dàng bảo trì | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⭘⭘⭘⭘ |
Sẵn kho | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Có thể rút ngắn | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Có thể mở rộng | ✔ | X | ✔ | ✔ | X |
Hiệu năng cao | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⭘⭘ |
Không yêu cầu số lượng đặt hàng tối thiểu | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Hiệu quả chi phí | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⭘⭘ |
Thích hợp hành trình dài không giá đỡ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⭘⭘⭘ |
Đáp ứng động năng cao | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⭘⭘ |
Tiết kiệm không gian | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⭘⭘⭘ |
Trọng lượng luồn cáp | ⬤⬤⭘⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⭘⭘⭘ |
Cam kết vận hành lên đến 4 năm | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Tiết kiệm tài nguyên | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Tất cả từ một nguồn (xích, cáp, đầu nối) | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ |
Có sản phẩm lẻ | ✔ | ✔ | ✔ | ✔ | X |
Hoạt động êm ái, trơn tru | ⬤⬤⬤⬤⬤ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ | ⬤⬤⬤⭘⭘ | ⬤⬤⬤⬤⭘ |
Tính toán tuổi thọ trực tuyến | X | X | X | ✔ | X |
Cấu hình thanh chia trong trực tuyên | Sắp hỗ trợ | ✔ | X | ✔ | ✔ |
Ngành phù hợp | Sản xuất đồ điện Công nghiệp 3C Công nghiệp chất kết dính Máy phân phối Công nghiệp bán dẫn Sản xuất FPD Công nghệ y tế Vi điện tử Hệ thống kiểm tra quang học tự động | Sản xuất đồ điện Công nghiệp 3C Máy phân phối Cắt kính Công nghiệp bán dẫn Sản xuất FPD Vi điện tử Hệ thống kiểm tra quang học tự động | Sản xuất đồ điện Công nghiệp bán dẫn Sản xuất FPD Vi điện tử Bảng điều khiển robot Ngành đóng gói bao bì | Sản xuất đồ điện Công nghiệp bán dẫn Sản xuất FPD Vi điện tử Bảng điều khiển robot Ngành đóng gói bao bì Máy vẽ Công nghệ y tế | Sản xuất đồ điện Công nghiệp 3C Vi điện tử Công nghiệp bán dẫn Sản xuất FPD |
Đến sản phẩm | Đến sản phẩm | Đến sản phẩm | Đến sản phẩm |
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30